Có 2 kết quả:

有无 yǒu wú ㄧㄡˇ ㄨˊ有無 yǒu wú ㄧㄡˇ ㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have or have not
(2) surplus and shortfall
(3) tangible and intangible
(4) corporeal and incorporeal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0