Có 2 kết quả:
有无 yǒu wú ㄧㄡˇ ㄨˊ • 有無 yǒu wú ㄧㄡˇ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have or have not
(2) surplus and shortfall
(3) tangible and intangible
(4) corporeal and incorporeal
(2) surplus and shortfall
(3) tangible and intangible
(4) corporeal and incorporeal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have or have not
(2) surplus and shortfall
(3) tangible and intangible
(4) corporeal and incorporeal
(2) surplus and shortfall
(3) tangible and intangible
(4) corporeal and incorporeal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0